Xì tố là một trong những game chơi hấp dẫn nhất hiện nay với những ưu điểm nổi bật. Hãy cùng K8 tìm hiểu về các thuật ngữ trong game này ngay dưới đây nhé!
Các thuật ngữ được sử dụng trong game bài Xì tố
Không chỉ trong game Xì tố, hầu hết người chơi Xì tố cũng sẽ sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên dụng. Mỗi thuật ngữ sẽ cho phép bạn thể hiện chính xác các tình huống và hành động bạn sẽ gặp phải. Nếu không biết những thuật ngữ này, bạn sẽ khó có thể trở thành cao thủ. Hãy cùng K8 khám phá các thuật ngữ của Xì tố sau đây nhé!
Thuật ngữ Xì tố về chỗ ngồi của người chơi
Chỗ ngồi hoặc thứ tự chơi của người chơi cũng có những thuật ngữ riêng biệt. Khi hiểu rõ các thuật ngữ Xì tố này, bạn sẽ tự mình biết được ưu nhược điểm của chỗ ngồi quan trọng như thế nào.
- Dealer/Button (BTN): Đây là chỗ ngồi của Dealer. Đây là vị trí thuận lợi nhất vì họ sẽ chia bìa.
- Big/Small Blind: Vị trí này còn được gọi với tên gọi khác là cược mù. Nói một cách đơn giản thì đây là hai vị trí nên thực hiện việc tố cược đầu. Nếu tận dụng tốt cơ hội này thì Big/Small Blind sẽ là một vị trí cực kỳ có lợi.
- Under the Gun (UNG): Còn được gọi là vị trí “Dưới họng súng”. UNG sẽ là chỗ ngồi trung tâm, nằm cạnh Big/Small Blind.
- Blind. Vị trí này khá khó chịu vì bạn luôn ở thế bị động khi cá cược.
- Cut Off/CO: Là vị trí ngồi đối diện với Big/Small Blind. Cut Off là vị trí ngồi bên phải của người chia bài. Và người ngồi ở chỗ đó sẽ luôn là người đưa ra quyết định cuối cùng, có thể lật ngược tình thế.
- Early Position (EP): Là thuật ngữ chung cho những chỗ ngồi nào nên thực hiện tố cược đầu tiên. Các vị trí như Big/Small Blind, UNG 1, 2 đều có thể gọi chung là Early Position.
- Middle Position (MP): Là thuật ngữ chỉ những vị trí ngồi giữa bàn, tố cược sau những người ngồi ở vị trí EP.
- Late Position (LP): Là thuật ngữ chung cho các vị trí tố cược cuối cùng. Các vị trí UNG 5, 6 và Cut Off sẽ được gọi chung là Late Position.
Thuật ngữ Xì tố về chiến lược đánh
Mỗi người sẽ có một phong cách khác nhau, tuy nhiên, mọi thứ vẫn có thể được rút gọn thành một vài chiến lược. Và trong Xì tố K8 cũng có những thuật ngữ mô tả chính xác lối chơi Xì tố như sau:
- Tight: Là một lối chơi rất kỹ lưỡng. Người chơi sẽ chỉ tố cược nếu họ có hai quân bài tẩy cực mạnh, chẳng hạn như đôi hoặc đồng chất.
- Loose: là một phong cách chơi thoải mái trong bài Xì tố, gần như bài tẩy ra sao thì cũng theo cược.
- Aggressive: Là một lối chơi thô bạo và chủ động. Những người theo phong cách này có xu hướng tố cược, tăng tiền cược và hiếm khi rút lui khi Call hay Check.
- Passive: là thuật ngữ chỉ lối chơi bị động của Xì tố. Những người theo phong cách Passive có xu hướng liên tục Check hoặc Call.
- Tight Aggressive (TAG): Là sự kết hợp giữa phong cách kỹ lưỡng và chủ động. Khi có quân bài mạnh họ sẽ có xu hướng tố cược rất cao.
- Loose Aggressive (LAG): Điều này có nghĩa là dù có bài tẩy thế nào thì cũng rất chủ động trong việc tố cược và tăng tiền đặt cược.
- Rock / Nit: Là một phong cách khá giống với Tight Aggressive. Đổi lại, một khi đã có bài mạnh, họ sẽ đặt cược “khô máu”.
- Maniac: là một lối chơi “hoang dại”, bất kể bài tẩy hay bài chung ra sao, họ luôn chơi đến cùng.
- Calling Station: Hay còn gọi là “máy” Call, nghĩa là họ sẽ có xu hướng call bất chấp, bỏ bài hoặc theo cược, tăng tiền cược.
- Fish: là những người mới bắt đầu chơi, chưa có nhiều kinh nghiệm, chỉ chơi để người khác ăn tiền.
- Shark: là những người chơi kỳ cựu, có kỹ năng cao.
- Donkey: Thuật ngữ này có ý nghĩa khá “nặng” và tiêu cực khi nói rằng người khác không biết chơi và ngu ngốc.
- Hit and Run: Là chiến thuật ăn tiền và rời khỏi bàn ngay lập tức, không cho người khác cơ hội gỡ gạc.
Thuật ngữ Xì tố về các sảnh bài
Mặc dù các thuật ngữ trên rất hữu ích nhưng chúng hiếm khi được sử dụng. Thay vào đó, hầu hết người đặt cược sẽ chỉ tập trung vào các thuật ngữ Xì tố liên quan đến hand bài. Và dưới đây là tất cả các thuật ngữ liên quan đến hand bài:
Thuật ngữ Xì tố liên quan đến bài trên bàn chơi
Mỗi thứ xuất hiện trên bàn chơi bài Xì tố đều có thuật ngữ riêng để gọi. Bạn có thể tham khảo một số thuật ngữ thông dụng dưới đây:
- Deck: Bộ bài phương Tây được sử dụng trong bàn chơi game
- Burn/Burn Card: Là những lá bài thừa, không được sử dụng trong trò chơi Xì tố. Lá bài điển hình nhất là Joker, luôn bị loại bỏ.
- Đây là 5 quân bài chung, được chia và đặt ngửa trên bàn.
- Hand: Là những quân bài tẩy mà người chơi sẽ nhận được trong vòng pre-flop. Người chơi phải giữ kín hai quân bài tẩy, tránh để đối thủ nhìn thấy quân bài.
- Made Hand: là những quân bài có thể kết hợp với hai quân bài tẩy để tạo thành một bộ bài có giá trị.
- Draw: Có nghĩa là Hand bài của bạn có rất nhiều tiềm năng, đang đợi một hoặc hai lá bài phù hợp hơn để tạo thành một bộ bài mạnh.
- Monster Hit: Lá bài của bạn có rất nhiều khả năng chiến thắng, chỉ cần chờ thêm một lá bài nữa là có thể ăn tất cả người chơi khác. Ví dụ như bài vừa đợi thùng, vừa đội cù lũ.
- Trash: là quân bài rác, không thể kết hợp với bài tẩy để tạo thành combo có giá trị cao.
- Kicker: là quân bài được hai đối thủ sử dụng để cân kèo so sánh và phân định thắng thua. Thông thường, cả hai người đều có chung một thùng và phải xác định lá bài nào có nút cao hơn để phân định thắng thua. Và quân bài lớn nhất là Kicker.
Xem thêm: Game bài xì dách
Tổng hợp thuật ngữ về các combo bài trong Xì tố
Trong Xì tố, mọi người sẽ phải kết hợp hai lá bài tẩy và năm lá bài chung để tạo ra những combo mạnh hơn đối thủ. Và các combo quân bài trong Xì tố sẽ được gọi với những cái tên sau:
- Over-pair: Hai quân bài tẩy của bạn tạo thành một cặp và có giá trị lớn nhất trên bàn.
- Top-pair: Hai quân bài tẩy của bạn có thể được kết hợp với các quân bài chung để tạo ra combo mạnh nhất trên bàn.
- Bottom-pair: Hai quân bài tẩy của bạn có thể kết hợp với các quân bài chung và tạo ra combo yếu nhất trên bàn.
- Broadway Card: Là những quân bài giúp tạo thành sảnh mạnh nhất bao gồm các con 10, J, Q, K và A.
- Wheel: là sảnh nhưng yếu nhất, chính xác hơn sẽ là sảnh A – 2 – 3 – 4 – 5.
- Wheel Card: Đây là những quân bài tạo thành sảnh yếu nhất, bao gồm A, 2, 3, 4 và 5.
- Suited Connectors: Có nghĩa là hai quân bài tẩy ban đầu của bạn là hai quân bài đồng chất.
- Pocket Pair: Hai quân bài tẩy của bạn tạo thành một cặp.
- Nuts: là combo bài Xì tố mạnh nhất trên bàn, dù sao cũng không thể thua.
- Nut Straight: Sảnh mạnh nhất.
- Nut Flush: Thùng mành nhất.
- 2nd Nut: Combo bài mạnh thứ nhì trong bàn.
- Board: Ý chỉ những lá bài chung đã được lật ngửa.
- Dry Board: Những quân bài chung đã được lật nhưng rất ít bài có thể Hit.
- Wet Board: Những quân bài chung đã được lật nhưng nhiều bài có thể Hit.
- Rainbow Board: gồm 5 lá bài chung với đủ loại chất, ít có cơ hội ra thùng.
Lời kết
Dựa vào các thuật ngữ Xì tố ở trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về luật chơi của bộ môn này và có thể tận dụng các thuật ngữ phong cách và hành động để tạo ra lối chơi Xì tố của riêng mình. Đừng quên rằng tại K8 còn có rất nhiều kiến thức cá cược thú vị khác.